Grand i10Nhấn nút khởi động cuộc sống mới
|
Grand i10 1.2 MT BASE |
Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 330 Triệu | 350.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2 AT (Tiêu Chuẩn) |
Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 410 Triệu | 390.000.000 VNĐ | |
Grand i10 1.2 AT (Đặc Biệt) |
Xe số tự động, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 435 Triệu | 420.000.000 VNĐ |
Grand i10 sedanNhấn nút khởi động cuộc sống mới
|
Grand i10 1.2 MT Sedan/Base |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn 5 cấp, không có màn hình CD. Giá niêm yết 370 Triệu | 370.000.000 VNĐ |
Grand i10 1.2 AT Sedan (Tiêu Chuẩn) |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn, có màn hình CD, đèn sương mù trước, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 410 Triệu. | 420.000.000 VNĐ | |
Grand i10 1.2 AT Sedan (Đặc Biệt) |
Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số tự động, có màn hình CD, đèn sương mù, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 435 Triệu. | 445.000.000 VNĐ |
![]() Accent 2024Kiến tạo lối đi riêng
|
Hyundai Accent 1.5 MT (Tiêu chuẩn) |
Hyundai Accent 2024 được trang bị số sàn,cửa gió hàng ghế 2, phù hợp cho khách hàng phục vụ kinh doanh vận tải. | 420.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.5 AT (Tiêu chuẩn) |
Hyundai Accent 2024 bản đủ trang bị số tự động, 2 túi khí , cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập,phù hợp cho khách hàng làm kinh doanh vận tải | 470.000.000 VNĐ | |
Hyundai Accent 1.5 AT (Đặc Biệt) |
Hyundai Accent 1.5AT (Bản đủ) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập tích hợp đèn hậu dạng LED bắt mắt | 500.000.000 VNĐ | |
Hyundai Accent 1.5 AT (Cao Cấp) |
Hyundai Accent 1.5 AT (Bản cao cấp) trang bị động cơ 1.5L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập xe được trang bị cửa sổ trời, sấy gương chiếu hậu, điều khiển hành trình. | 540.000.000 VNĐ |
![]() Santa Fe 2024BỨT PHÁ TIÊN PHONG
|
SantaFe 2.5 Exclusive |
SantaFe 2.5 Exclusive | 1.069.000.000 VNĐ |
SantaFe 2.5 Prestige |
SantaFe 2.5 Prestige | 1.265.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.5 Calligraphy |
SantaFe 2.5 Calligraphy ( 6 chỗ và 7 chỗ ) |
1.315.000.000 VNĐ | |
SantaFe 2.5 Turbo Calligraphy |
SantaFe 2.5 Turbo Calligraphy ( 6 chỗ ) | 1.365.000.000 VNĐ | |
![]() Tucson 2024ĐÁNH THỨC MỌI GIÁC QUAN
|
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn |
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn | 769.000.000 VNĐ |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt | 859.000.000 VNĐ | |
Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt |
Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt | 989.000.000 VNĐ | |
Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt |
Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt | 979.000.000 VNĐ |
![]() Elantra 2024Tăng tốc tới tương lai
|
Elantra 1.6 AT
|
Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 579.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT Đặc Biệt |
Elantra 1.6 AT Đặc Biệt | 639.000.000 VNĐ | |
Elantra 2.0 AT Cao Cấp |
Elantra 2.0 AT Cao Cấp | 676.000.000 VNĐ | |
Elantra Sport 1.6T-GDI NLine |
Elantra Sport 1.6T-GDI NLine | 740.000.000 VNĐ |
![]() Creta 2022Chọn phong cách, sống đam mê
|
Creta 1.5 AT Tiêu chuẩn |
Creta 2.0AT Tiêu chuẩn | 620.000.000 VNĐ |
Creta 1.5 AT Đặc biệt |
Creta 1.5 AT Đặc biệt | 670.000.000 VNĐ | |
Creta 1.5 AT Cao cấp |
Creta 1.5 AT Cao Cấp | 1 Tone : 730.000.000 VNĐ
2 Tone: 735.000.000VNĐ |
![]() SolatiĐẳng cấp vượt trội
|
Hyundai Solati 16 Chỗ |
Hyundai Solati 16 chỗ với thiết kế Châu Âu thời thượng, Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Không gian nội thất rộng nhất phân khúc. | 1.060.000.000 VNĐ |
![]() NEW PORTER 150Ngôi sao dòng tải nhẹ
|
Hyundai New Porter 150 Chassis |
Hyundai New Porter 150 Chassis | 407.215.000 VNĐ |
New Porter 150 Thùng mui bạt |
New Porter 150 Thùng mui bạt | 433.995.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng kín Composit |
New Porter 150 thùng kín Composit | 441.205.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng kín inox |
New Porter 150 thùng kín inox | 440.175.000 VNĐ | |
New porter 150 thùng kín Panel SVI |
New porter 150 thùng kín Panel SVI | 446.870.000 VNĐ | |
New Porter 150 thùng lửng |
New Porter 150 thùng lửng | 426.270.000 VNĐ |
![]() Starex (H1)Đối tác kinh doanh đáng tin cậy
|
Starex 2.4 M/T 6 chỗ |
6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 770.400.000 VNĐ |
Starex 2.5 M/T 6 chỗ |
6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 815.850.000 VNĐ |
![]() Starex chở tiềnXe chở tiền
|
Starex 2.4 M/T 9 chỗ (máy xăng) |
9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 879.400.000 VNĐ |
Starex 2.5 M/T 9 chỗ (máy dầu) |
9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 975.030.000 VNĐ |
![]() Starex cứu thươngStarex cứu thương
|
Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng) |
Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc | 658.000.000 VNĐ |
Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu) |
Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc | 680.000.000 VNĐ |