Grand i10

Nhấn nút khởi động cuộc sống mới

Grand i10 1.2 MT BASE

Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 330 Triệu 350.000.000 VNĐ

Grand i10 1.2MT (bản đủ)

Xe số sàn, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 410 Triệu 390.000.000 VNĐ

Grand i10 1.2 AT (bản đủ)

Xe số tự động, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa thông minh, số sàn 5 cấp. Giá niêm yết 435 Triệu 425.000.000 VNĐ

Grand i10 sedan

Nhấn nút khởi động cuộc sống mới

Grand i10 1.2 MT Sedan/Base

Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ ngồi, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn 5 cấp, không có màn hình CD. Giá niêm yết 370 Triệu 370.000.000 VNĐ

Grand i10 1.2 MT Sedan

Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số sàn, có màn hình CD, đèn sương mù trước, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 410 Triệu. 410.000.000 VNĐ

Grand i10 1.2 AT Sedan

Xe gồm 4 cửa, 5 chỗ, chìa khóa điều khiển từ xa. Số tự động, có màn hình CD, đèn sương mù, đèn báo rẽ tích hợp trên gương. Giá niêm yết 435 Triệu. 445.000.000 VNĐ

Accent 2021

Kiến tạo lối đi riêng

Hyundai Accent 1.4 MT (Tiêu chuẩn)

Hyundai Accent 2018 được trang bị số sàn,cửa gió hàng ghế 2, phù hợp cho khách hàng phục vụ kinh doanh vận tải. 420.000.000 VNĐ

Hyundai Accent 1.4 MT (Bản đủ)

Hyundai Accent 2018 bản đủ trang bị số sàn 6 cấp, 2 túi khí , cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập,phù hợp cho khách hàng làm kinh doanh vận tải 470.000.000 VNĐ

Hyundai Accent 1.4 AT (Tiêu chuẩn)

Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đủ) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập tích hợp đèn hậu dạng LED bắt mắt 500.000.000 VNĐ

Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đặc biệt)

Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đặc biệt) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp,cửa gió hàng ghế 2, anten vây cá mập xe được trang bị cửa sổ trời, sấy gương chiếu hậu, điều khiển hành trình. 540.000.000 VNĐ

Santa Fe 2022

BỨT PHÁ TIÊN PHONG

SantaFe 2.5 XĂNG

SantaFe 2.5 XĂNG 1.030.000.000 VNĐ

SantaFe 2.2 DẦU

SantaFe 2.2 DẦU 1.130.000.000 VNĐ

SantaFe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT

SantaFe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT 1.190.000.000 VNĐ

SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT

SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT 1.290.000.000 VNĐ

SantaFe 2.5 XĂNG CAO CẤP

SantaFe 2.5 XĂNG CAO CẤP 1.260.000.000 VNĐ

SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP

SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP 1.360.000.000 VNĐ

Tucson 2022

ĐÁNH THỨC MỌI GIÁC QUAN

Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn

Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn 840.000.000 VNĐ

Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt

Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt 940.000.000 VNĐ

Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt

Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt 1.050.000.000 VNĐ

Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt

Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt 1.040.000.000 VNĐ

Elantra 2019

Tăng tốc tới tương lai

Elantra 1.6 MT

Elantra 1.6 MT 570.000.000 VNĐ

Elantra 1.6 AT

Elantra 1.6 AT 645.000.000 VNĐ

Elantra 2.0 AT

Elantra 2.0 AT 686.000.000 VNĐ

Elantra Sport 1.6T

Elantra Sport 1.6T 755.000.000 VNĐ

Creta 2022

Chọn phong cách, sống đam mê

Creta 1.5 AT Tiêu chuẩn

Creta 2.0AT Tiêu chuẩn 620.000.000 VNĐ

Creta 1.5 AT Đặc biệt

Creta 1.5 AT Đặc biệt 670.000.000 VNĐ

Creta 1.5 AT Cao cấp

Creta 1.5 AT Cao Cấp 1 Tone : 730.000.000 VNĐ

2 Tone: 735.000.000VNĐ

Solati

Đẳng cấp vượt trội

Hyundai Solati 16 Chỗ

Hyundai Solati 16 chỗ với thiết kế Châu Âu thời thượng, Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Không gian nội thất rộng nhất phân khúc.  1.060.000.000 VNĐ

NEW PORTER 150

Ngôi sao dòng tải nhẹ

Hyundai New Porter 150 Chassis

Hyundai New Porter 150 Chassis 407.215.000 VNĐ

New Porter 150 Thùng mui bạt

New Porter 150 Thùng mui bạt 433.995.000 VNĐ

New Porter 150 thùng kín Composit

New Porter 150 thùng kín Composit 441.205.000 VNĐ

New Porter 150 thùng kín inox

New Porter 150 thùng kín inox 440.175.000 VNĐ

New porter 150 thùng kín Panel SVI

New porter 150 thùng kín Panel SVI 446.870.000 VNĐ

New Porter 150 thùng lửng

New Porter 150 thùng lửng 426.270.000 VNĐ

Starex (H1)

Đối tác kinh doanh đáng tin cậy

Starex 2.4 M/T 6 chỗ

6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc 770.400.000 VNĐ

Starex 2.5 M/T 6 chỗ

6 chỗ ngồi -tải van. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc 815.850.000 VNĐ

Starex chở tiền

Xe chở tiền

Starex 2.4 M/T 9 chỗ (máy xăng)

9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ xăng, dung tích 2.359cc 879.400.000 VNĐ

Starex 2.5 M/T 9 chỗ (máy dầu)

9 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp động cơ dầu, dung tích 2.476 cc 975.030.000 VNĐ

Starex cứu thương

Starex cứu thương

Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng)

Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc 658.000.000 VNĐ

Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu)

Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc 680.000.000 VNĐ